Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 10-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 15:32 25/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 19 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 31 ngoại tệ tăng giá và 17 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
800,000 | 0.00 | 850,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,284.00 -102.96 | 16,384.00 -168.48 | 17,033.00 -50.62 |
Đô la Canada | CAD | 17,831.00 43.00 | 17,996.00 100.00 | 18,581 70.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,588 28,588 | 28,588 234.00 | 29,517 29,517 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,445.62 3,445.62 | 3,480.43 3,480.43 | 3,592.11 3,592.11 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,588.51 3,588.51 | 3,725.96 3,725.96 |
Euro | EUR | 26,495 -25.00 | 26,565 -5.00 | 27,889 205.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,960 -148.27 | 32,283 74.56 | 33,319 121.48 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,182.00 | 0.00 -3,192.00 | 0.00 -3,384.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -298.91 | 0.00 -310.86 |
Yên Nhật | JPY | 160.58 0.81 | 162.58 0.03 | 170.24 1.74 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.77 15.77 | 17.52 0.41 | 19.01 19.01 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,255 | 85,544 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,708.37 | 0.00 -5,832.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,273.02 2,273.02 | 2,369.54 2,369.54 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,684.00 | 14,835.00 101.00 | 0.00 -15,506.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 245.70 | 272.00 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,714.29 | 6,982.77 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,775 130.00 | 18,825 58.00 | 19,404 -8.00 |
Bạc Thái | THB | 654.77 -63.23 | 727.53 9.53 | 755.39 -15.61 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,256 176.00 | 25,256 146.00 | 25,484 34.00 |
Vàng SJC | XAU | 825,000 | 0.00 | 860,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.